Characters remaining: 500/500
Translation

mục đồng

Academic
Friendly

Từ "mục đồng" trong tiếng Việt có nghĩa là "trẻ chăn trâu ". Đây một từ ghép được tạo thành từ hai phần: "mục" có nghĩachăn nuôi, "đồng" có nghĩacánh đồng, nơi nhiều cỏ để gia súc ăn. Mục đồng thường những em nhỏ hoặc thanh thiếu niên, thường sốngvùng nông thôn, nhiệm vụ chăm sóc dẫn dắt gia súc như trâu, đến những bãi cỏ để ăn.

dụ sử dụng từ "mục đồng":
  1. Câu đơn giản: "Mục đồng thường thổi sáo khi chăn trâu."

    • Trong câu này, "mục đồng" được sử dụng để chỉ trẻ em chăn trâu, việc thổi sáo một hoạt động phổ biến của họ.
  2. Câu nâng cao: "Trong những buổi chiều , tiếng sáo của các mục đồng vang lên giữa cánh đồng xanh, mang lại cảm giác bình yên cho quê hương."

    • đây, từ "mục đồng" được sử dụng để mô tả hình ảnh thơ mộng bình yên của cuộc sống nông thôn.
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Mục đồng (trẻ chăn trâu): Chỉ chung cho những em nhỏ chăn trâu, .
  • Mục đồng trong văn hóa: Từ "mục đồng" còn xuất hiện trong nhiều bài thơ, bài hát nói về cuộc sống nông thôn, thể hiện sự hồn nhiên giản dị của tuổi thơ.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Chăn nuôi: Hành động nuôi giữ gia súc.
  • Người chăn trâu: Cũng chỉ những người nhiệm vụ chăn trâu, có thể người lớn hoặc trẻ em.
  • Mùa : Thời điểm mục đồng thường hoạt động nhiều hơn do thời tiết thuận lợi.
Phân biệt với từ gần giống:
  • Mục sư: phần "mục" giống nhau nhưng "mục sư" một thuật ngữ chỉ những người lãnh đạo trong tôn giáo, không liên quan đến chăn nuôi.
  • Nhà nông: Thường dùng để chỉ những người làm nông nghiệp, có thể bao gồm cả những công việc khác ngoài chăn nuôi.
  1. dt. Trẻ chăn trâu : tiếng sáo của mục đồng.

Comments and discussion on the word "mục đồng"